ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sacring

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sacring


sacring /'seikriɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (từ cổ,nghĩa cổ) phép dâng lễ
  lễ tôn phong (cho giám mục); lễ đăng quang (vua)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…