ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sacredly

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sacredly


sacredly

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  (thuộc) thánh; thần thánh, của thần; thiêng liêng
  long trọng; rất quan trọng (về bổn phận, nghĩa vụ )
  linh thiêng; sùng kính; bất khả xâm phạm
  dành cho ai/cái gì (câu ghi ở bia mộ, bia kỷ niệm người chết)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…