ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sacred

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sacred


sacred /'seikrid/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) thánh; thần thánh, của thần
sacred book → sách thánh
sacred poetry → thánh thi
sacred horse → ngựa thần
sacred war → cuộc chiến tranh thần thánh
  thiêng liêng, bất khả xâm phạm
a sacred duty → nhiệm vụ thiêng liêng
the sacred right to self determination → quyền tự quyết bất khả xâm phạm

Các câu ví dụ:

1. Photo by Christophe Archambault/ AFP Believers say the dolls -- many of which are blessed and have sacred scripts drawn on them by a monk -- contain the spirit of a real child and must be treated as a living being.

Nghĩa của câu:

Ảnh của Christophe Archambault / AFP Các tín đồ nói rằng những con búp bê - nhiều người trong số đó được ban phước và có chữ viết linh thiêng do một nhà sư vẽ trên chúng - chứa linh hồn của một đứa trẻ thực sự và phải được coi như một sinh linh.


2. Last week she took Natsuda to chant prayers as the saffron-robed Supachai anointed all those present, dolls included, with a stick soaked in sacred water.

Nghĩa của câu:

Tuần trước, cô đã đưa Natsuda đến đọc kinh khi Supachai mặc áo choàng màu vàng nghệ xức cho tất cả những người có mặt, bao gồm cả búp bê, bằng một cây gậy ngâm trong nước thiêng.


3. Greenpeace held a "pipeline resistance camp" on using kayaks to block massive oil tankers from navigating local waters off the heavily-forested, rainswept region sacred to indigenous peoples.

Nghĩa của câu:

Greenpeace đã tổ chức một "trại kháng chiến đường ống" bằng cách sử dụng thuyền kayak để chặn các tàu chở dầu lớn điều hướng vùng biển địa phương ngoài khu vực rừng rậm rạp, thiêng liêng đối với người dân bản địa.


4. The mountain has an altitude of 2,428 m and is considered sacred by the La Chi ethnic community.


5. These designs are part of the “Non Thieng” (sacred Mountain) collection and will be featured at the upcoming Hue Festival.


Xem tất cả câu ví dụ về sacred /'seikrid/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…