EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sacramental
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sacramental
sacramental /,sækrə'mentl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) lễ phước
rất coi trọng lễ phước
danh từ
(tôn giáo) lễ phước
← Xem thêm từ sacrament
Xem thêm từ sacramentalism →
Từ vựng liên quan
ac
AM
am
amen
ament
amenta
cram
en
ent
me
men
menta
mental
nt
ra
ram
rament
s
sa
sac
sacra
sacrament
ta
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…