ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ saccharine

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng saccharine


saccharine /'sækərain/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (như) saccharin

tính từ


  (hoá học) có chất đường; có tính chất đường
 (mỉa mai) ngọt xớt, ngọt lịm, ngọt như mít lùi
a saccharine voice → giọng ngọt xớt

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…