EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
saccharin
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
saccharin
saccharin /'sækərin/ (saccharine) /'sækərin/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(hoá học) Sacarin
← Xem thêm từ saccharimetry
Xem thêm từ saccharine →
Từ vựng liên quan
ac
cc
ch
cha
char
ha
in
ri
s
sa
sac
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…