ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sabretache

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sabretache


sabretache /'sæbətæʃ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  túi da đeo cạnh kiếm (của sĩ quan kỵ binh)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…