EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sabretache
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sabretache
sabretache /'sæbətæʃ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
túi da đeo cạnh kiếm (của sĩ quan kỵ binh)
← Xem thêm từ sabres
Xem thêm từ sabreur →
Từ vựng liên quan
ab
ac
ache
br
ch
eta
he
re
ret
s
sa
sabre
ta
tache
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…