ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ rust-proof

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng rust-proof


rust-proof

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  không gỉ, đã được xử lý để chống gỉ (về kim loại)
* ngoại động từ
  xử lý (kim loại) để chống gỉ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…