EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
rust-free
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
rust-free
rust-free /'rʌst'fri:/ (rustproof) /'rʌstpru:f/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không gỉ
← Xem thêm từ rust
Xem thêm từ rust-proof →
Từ vựng liên quan
free
r
re
ree
ru
rust
st
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…