EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
rusher
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
rusher
rusher
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
người xông tới
(Mỹ, bóng đá) trung phong
← Xem thêm từ rushed
Xem thêm từ rushes →
Từ vựng liên quan
er
he
her
r
ru
rush
sh
she
sher
us
usher
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…