EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
rupees
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
rupees
rupee /ru:'pi:/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
đồng rupi (tiền Ân độ)
← Xem thêm từ rupee
Xem thêm từ rupestrine →
Từ vựng liên quan
pe
pee
pees
r
ru
rupee
up
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…