ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ run throught

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng run throught


run throught

Phát âm


Ý nghĩa

  chạy qua
  đâm xuyên qua (bằng lưỡi lê...)
  gạch đi, xoá đi (chữ...)
  xem lướt qua, đọc lướt qua (tờ báo...)
  phung phí, xài phí, tiêu xài hết nhanh (của cải...)
  thấm vào, thấm qua

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…