ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ run after

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng run after


run after

Phát âm


Ý nghĩa

  đuổi theo; chạy theo sau (ai)
  theo đuổi (cái gì...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…