ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ruminations

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ruminations


rumination /,ru:mi'neiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự nhai lại
  sự tư lự, sự trầm ngâm, sự suy nghĩ, sự ngẫm nghĩ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…