EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
rucksacks
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
rucksacks
rucksack /'ruksæk/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cái ba lô
← Xem thêm từ rucksack
Xem thêm từ ruckus →
Từ vựng liên quan
ac
r
ru
ruc
ruck
rucksack
sa
sac
sack
sacks
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…