EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
rub-stone
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
rub-stone
rub-stone /'rʌbstoun/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
đá mài
← Xem thêm từ rub-a-dub
Xem thêm từ rubaiyat →
Từ vựng liên quan
on
one
r
ru
rub
st
stone
to
ton
tone
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…