ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ royal stag

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng royal stag


royal stag /'rɔiəl'stæg/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  hươu đực già, nai đực già (gạc có trên 12 nhánh)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…