EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
royal sail
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
royal sail
royal sail /'rɔiəl'seil/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(hàng hải) cánh buồm ngọn (ở đỉnh cột buồm)
← Xem thêm từ royal jelly
Xem thêm từ royal stag →
Từ vựng liên quan
ai
ail
r
royal
sa
sail
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…