ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ round-eared

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng round-eared


round-eared

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  có tai tròn
  có lá tròn (cây)
  hai tai bị che (mũ)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…