EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
round-eared
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
round-eared
round-eared
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
có tai tròn
có lá tròn (cây)
hai tai bị che (mũ)
← Xem thêm từ round-celled
Xem thêm từ round-edged →
Từ vựng liên quan
are
ea
ear
eared
ou
r
re
red
round
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…