ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ round-celled

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng round-celled


round-celled

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  (sinh vật học) có tế bào tròn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…