EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
roughage
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
roughage
roughage /'rʌfidʤ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
thức ăn thô (cho vật nuôi)
chất xơ (không tiêu hoá được, chỉ có tác dụng cơ học đối với ruột)
← Xem thêm từ rough-wrought
Xem thêm từ roughed →
Từ vựng liên quan
age
ha
hag
ou
r
rough
ugh
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…