ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ roughage

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng roughage


roughage /'rʌfidʤ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  thức ăn thô (cho vật nuôi)
  chất xơ (không tiêu hoá được, chỉ có tác dụng cơ học đối với ruột)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…