ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ rough-and-ready

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng rough-and-ready


rough-and-ready /'rʌfənd'redi/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  qua loa đại khái nhưng được việc
  tạm dùng được

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…