EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
rough-and-ready
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
rough-and-ready
rough-and-ready /'rʌfənd'redi/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
qua loa đại khái nhưng được việc
tạm dùng được
← Xem thêm từ rough
Xem thêm từ rough-and-tumble →
Từ vựng liên quan
AD
ad
an
AND
and
ea
ou
r
re
read
ready
rough
ugh
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…