rotundly
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
oang oang (giọng nói)
kêu rỗng (văn)
béo; phục phịch; tròn trựnh, mập mạp (về một người)
<hiếm> tròn
* phó từ
oang oang (giọng nói)
kêu rỗng (văn)
béo; phục phịch; tròn trựnh, mập mạp (về một người)
<hiếm> tròn