ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ rotundly

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng rotundly


rotundly

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  oang oang (giọng nói)
  kêu rỗng (văn)
  béo; phục phịch; tròn trựnh, mập mạp (về một người)
  <hiếm> tròn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…