ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ rotund

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng rotund


rotund /rou'tʌnd/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  oang oang (giọng nói)
  kêu rỗng (văn)
  phốp pháp, mập mạp, tròn trĩnh (người)
  (từ hiếm,nghĩa hiếm) tròn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…