EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
rotundifolious
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
rotundifolious
rotundifolious
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
(thực vật học) có lá tròn
← Xem thêm từ rotundate
Xem thêm từ rotundity →
Từ vựng liên quan
dif
folio
if
iou
li
olio
ot
ou
r
rot
rotund
tun
un
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…