EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
rose-scented
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
rose-scented
rose-scented /'rouz'sentid/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có mùi hoa hồng, thơm như hoa hồng
rose scented perfume
→ nước hoa có mùi hoa hồng
← Xem thêm từ rose-red
Xem thêm từ rose-tree →
Từ vựng liên quan
ce
cent
en
ent
nt
os
r
rose
sc
sce
scent
scented
se
ted
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…