EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
rose-rash
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
rose-rash
rose-rash /rou'zi:ələ/ (rose-rash) /'rouzræʃ/
Phát âm
Ý nghĩa
rash) /'rouzræʃ/
danh từ
(y học) ban đào
← Xem thêm từ rose-oil
Xem thêm từ rose-red →
Từ vựng liên quan
as
ash
os
r
ra
rash
rose
se
sh
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…