EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
rose-oil
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
rose-oil
rose-oil
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
nước hoa cất từ hoa hồng
← Xem thêm từ rose-mallow
Xem thêm từ rose-rash →
Từ vựng liên quan
oil
os
r
rose
se
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…