EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
rose-colour
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
rose-colour
rose-colour /'rouz,kʌlə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
màu hồng
(nghĩa bóng) cái nhìn lạc quan; tình trạng đáng lạc quan
← Xem thêm từ rose-bush
Xem thêm từ rose-coloured →
Từ vựng liên quan
co
col
colour
lo
lour
os
ou
our
r
rose
se
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…