EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
rose-bush
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
rose-bush
rose-bush /'rouzbuʃ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cây hoa hồng; khóm hoa hồng
← Xem thêm từ rose-bud
Xem thêm từ rose-colour →
Từ vựng liên quan
bus
bush
os
r
rose
se
sh
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…