EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
rosaries
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
rosaries
rosary /'rouzəri/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
bài kinh rôze (vừa đọc vừa lần tràng hạt); sách kinh rôze
chuỗi tràng hạt
vườn hoa hồng
← Xem thêm từ rosarian
Xem thêm từ rosarium →
Từ vựng liên quan
aries
os
osar
r
ri
sa
sari
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…