EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
rootlessness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
rootlessness
rootlessness
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(<nghĩa đen><bóng>) sự không có rễ; tình trạng không có rễ
← Xem thêm từ rootless
Xem thêm từ rootlet →
Từ vựng liên quan
less
ot
r
roo
root
rootle
rootless
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…