EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
rootle
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
rootle
rootle /'ru:tl/
Phát âm
Ý nghĩa
động từ
dũi đất, ủi đất (lợn...)
(+ in, among) lục lọi, sục sạo
to rootle in (among) papers
→ lục lọi trong đám giấy tờ
(+ out, up) tìn ra, lôi ra, bới ra (vật gì...)
← Xem thêm từ rooting
Xem thêm từ rootless →
Từ vựng liên quan
ot
r
roo
root
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…