ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ rootle

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng rootle


rootle /'ru:tl/

Phát âm


Ý nghĩa

động từ


  dũi đất, ủi đất (lợn...)
  (+ in, among) lục lọi, sục sạo
to rootle in (among) papers → lục lọi trong đám giấy tờ
  (+ out, up) tìn ra, lôi ra, bới ra (vật gì...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…