EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
root-shredder
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
root-shredder
root-shredder
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
máy nghiền nát rễ
← Xem thêm từ root-sheath
Xem thêm từ root-stalk →
Từ vựng liên quan
dd
dde
er
ot
r
re
red
redd
redder
roo
root
sh
shred
shredder
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…