EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
root-climber
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
root-climber
root-climber
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
cây leo bằng rễ
← Xem thêm từ root-cell
Xem thêm từ root crop →
Từ vựng liên quan
be
climb
climber
er
li
limb
limber
mb
mbe
ot
r
roo
root
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…