EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
root-cell
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
root-cell
root-cell
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
tế bào rễ
← Xem thêm từ root-cap
Xem thêm từ root-climber →
Từ vựng liên quan
ce
cell
el
ell
ot
r
roo
root
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…