ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ roorback

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng roorback


roorback

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  lời phao xuyên tạc để gây thiệt hại cho đối thủ trước khi bầu cử

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…