EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
rolling-fire
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
rolling-fire
rolling-fire
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự bắn cấp tập
← Xem thêm từ rolling-bridge
Xem thêm từ rolling-mill →
Từ vựng liên quan
fir
fire
in
ire
li
ling
r
re
roll
rolling
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…