EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
rolling-bridge
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
rolling-bridge
rolling-bridge
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
cầu có thể di động
← Xem thêm từ rolling
Xem thêm từ rolling-fire →
Từ vựng liên quan
br
bridge
dg
id
in
li
ling
r
ri
rid
ridge
roll
rolling
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…