EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
roll-call
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
roll-call
roll-call /'roulkɔ:l/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự gọi tên, sự điểm danh
← Xem thêm từ roll-back
Xem thêm từ roll of honour →
Từ vựng liên quan
all
cal
call
r
roll
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…