EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
roll-back
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
roll-back
roll-back
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(Mỹ) sự hạ giá
← Xem thêm từ roll
Xem thêm từ roll-call →
Từ vựng liên quan
ac
ba
back
r
roll
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…