ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ roentgenographic

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng roentgenographic


roentgenographic

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  thuộc ảnh chụp tia X

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…