EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
rockery
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
rockery
rockery /'rɔkəri/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
núi giả, núi non bộ
← Xem thêm từ rockers
Xem thêm từ rocket →
Từ vựng liên quan
er
oc
ock
r
roc
rock
rocker
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…