ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ rockers

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng rockers


rocker /'rɔkə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người đưa võng
  cái đãi vàng
  cái đu (của trẻ con)
  ghế xích đu
  (từ lóng) cái đầu
to be off one's rocker → dở hơi, điên rồ
  giầy trượt băng (đế cao và cong)
  (như) rocking turn
  (kỹ thuật) bộ phận cân bằng

Các câu ví dụ:

1. Arena-packing anthem rockers Bon Jovi, soul legend Nina Simone and gritty English pub band Dire Straits on Wednesday won spots in the Rock and Roll Hall of Fame.


Xem tất cả câu ví dụ về rocker /'rɔkə/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…