EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
rock-breaker
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
rock-breaker
rock-breaker /'rɔk,bɔtəm/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
máy nghiền đá
← Xem thêm từ rock-bottom
Xem thêm từ rock-burrowing →
Từ vựng liên quan
br
break
breaker
ea
er
oc
ock
r
re
roc
rock
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…