EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
rock-bottom
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
rock-bottom
rock-bottom /'rɔk'bɔtəm/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thông tục) thấp nhất, hạ nhất (giá cả)
rock bottom prices
→ giá thấp nhất
← Xem thêm từ rock-biscuit
Xem thêm từ rock-breaker →
Từ vựng liên quan
bo
bottom
oc
ock
om
ot
otto
r
roc
rock
to
tom
tt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…