ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ rock-bottom

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng rock-bottom


rock-bottom /'rɔk'bɔtəm/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thông tục) thấp nhất, hạ nhất (giá cả)
rock bottom prices → giá thấp nhất

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…