EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
rock-bed
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
rock-bed
rock-bed /'rɔkbed/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
nền đá (ở đây)
← Xem thêm từ rock and roll
Xem thêm từ rock-biscuit →
Từ vựng liên quan
be
bed
oc
ock
r
roc
rock
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…