EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
rock and roll
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
rock and roll
rock and roll
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
rốc en rôn (hình thức sớm hơn và thường giản dị hơn của nhạc rốc)
← Xem thêm từ rock
Xem thêm từ rock-bed →
Từ vựng liên quan
an
AND
and
oc
ock
r
roc
rock
roll
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…