ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ robustious

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng robustious


robustious /rə'bʌstjəs/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  ầm ĩ, om sòm, hay la lối; huênh hoang

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…