EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
robustious
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
robustious
robustious /rə'bʌstjəs/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
ầm ĩ, om sòm, hay la lối; huênh hoang
← Xem thêm từ robust
Xem thêm từ robustly →
Từ vựng liên quan
bus
bust
iou
ob
ou
r
rob
robust
st
ti
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…