EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
roan
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
roan
roan /roun/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
lang
a roan cow
→ một con bò lang
danh từ
ngựa lang; bò lang
← Xem thêm từ roams
Xem thêm từ roar →
Từ vựng liên quan
an
r
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…